Đăng ký tuyển sinh
(current)
ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC BẰNG HỌC BẠ THPT ĐỢT 1
Dưới đây là những thông tin Xét tuyển Đại học bằng học bạ THPT vào Trường Đại học Quảng Bình. Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin bên dưới để nhận được kết quả mong đợi.
CHỌN PHƯƠNG ÁN XÉT TUYỂN
Phương án xét tuyển
---------
Xét tuyển theo kết quả học tập lớp 12
Xét tuyển kết quả lớp học tập 11 và học kỳ 1 lớp 12
THÔNG TIN HỒ SƠ
Họ và tên (
*
)
Số CCCD/CMND (
*
)
Giới tính (
*
)
Nam
Nữ
Ngày sinh (
*
)
Số điện thoại (
*
)
Email (
*
)
Địa chỉ liên lạc (
*
)
(Nhập số nhà, tên đường, thôn/tổ, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành)
Tỉnh/Thành phố (
*
)
---------
Quảng Bình
Hà Tỉnh
Nghệ An
Quảng Trị
Thừa Thiên -Huế
Khác
Quảng Nam
Quảng Ngãi
Kon Tum
Bình Định
Gia Lai
Phú Yên
Đắk Lắk
Khánh Hoà
Lâm Đồng
Bình Phước
Bình Dương
Ninh Thuận
Tây Ninh
Bình Thuận
Đồng Nai
Long An
Đồng Tháp
An Giang
Bà Rịa-Vũng Tàu
Tiền Giang
Kiên Giang
Cần Thơ
Bến Tre
Vĩnh Long
Trà Vinh
Sóc Trăng
Bạc Liêu
Cà Mau
Điện Biên
Đăk Nông
Ninh Bình
Thái Bình
Nam Định
Hà Nam
Hoà Bình
Hưng Yên
Hải Dương
Bắc Ninh
Bắc Giang
Quảng Ninh
Vĩnh Phúc
Phú Thọ
Sơn La
Yên Bái
Thái Nguyên
Bắc Kạn
Lạng Sơn
Tuyên Quang
Lào Cai
Lai Châu
Cao Bằng
Hà Giang
Đà Nẵng
Hải Phòng
Tp. Hồ Chí Minh
Hà Nội
Khác
Trường THPT (
*
)
---------
800-Học ở nước ngoài_31
900-Quân nhân, Công an tại ngũ_31
002-THPT Đào Duy Từ
003-THPT Đồng Hới
004-THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp
005-THPT Phan Đình Phùng
006-Phổ thông dân tộc nội trú tỉnh
007-TT GD-DN Đồng Hới
049-Cao đẳng nghề Quảng Bình
050-TC nghề số 9
057-THCS và THPT Chu Văn An
601-TT GDTX Đồng Hới
602-TT KTTH HN-DN Đồng Hới
620-THPT Chuyên Quảng Bình
621-Cao đẳng Sư phạm Quảng Bình
009-THPT Tuyên Hoá (Trước 04/6/2021)
010-THPT Lê Trực (Trước 04/6/2021)
011-THPT Phan Bội Châu (Trước 04/6/2021)
012-THCS và THPT Bắc Sơn
013-TT GD-DN Tuyên Hoá (Trước 04/6/2021)
063-THPT Tuyên Hóa (Từ 04/6/2021)
064-THPT Lê Trực (Từ 04/6/2021)
065-THPT Phan Bội Châu (Từ 04/6/2021)
066-TT GD-DN Tuyên Hóa (Từ 04/6/2021)
603-TT GDTX Tuyên Hóa
604-TT KTTH HN-DN Tuyên Hóa
015-THPT Minh Hoá (Trước 04/6/2021)
016-THCS và THPT Hoá Tiến
017-TT GD-DN Minh Hoá (Trước 04/6/2021)
046-THCS và THPT Trung Hoá (Trước 04/6/2021)
067-THCS và THPT Trung Hóa (Từ 04/6/2021)
068-THPT Minh Hóa (Từ 04/6/2021)
069-TT GD-DN Minh Hóa (Từ 04/6/2021)
605-TT GDTX Minh Hóa
606-TT KTTH HN-DN Minh Hóa
021-THPT Quang Trung (Trước năm 2018)
059-THPT Quang Trung (Từ năm 2018)
074-THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Từ 05/9/2021)
607-THPT số 1 Quảng Trạch
608-THPT số 2 Quảng Trạch
609-THPT số 4 Quảng Trạch
610-TT GDTX Quảng Trạch
611-TT KTTH HN-DN Quảng Trạch
618-THPT Số 3 Quảng Trạch
025-THPT số 1 Bố Trạch
026-THPT số 2 Bố Trạch
027-THPT số 3 Bố Trạch
028-THPT số 5 Bố Trạch
029-THCS và THPT Việt Trung
030-THPT số 4 Bố trạch
031-TT GD-DN Bố Trạch
052-THPT Lê Quý Đôn
053-THPT Hùng Vương
054-THPT Trần Phú
055-THPT Nguyễn Trãi (Trước 04/6/2021)
056-THPT Ngô Quyền
072-THPT Nguyễn Trãi (Từ 04/6/2021)
612-TT GDTX Bố Trạch
613-TT KTTH HN-DN Bố Trạch
033-THPT Quảng Ninh
034-THPT Ninh Châu
035-TT GD-DN Quảng Ninh
036-THPT Nguyễn Hữu Cảnh
058-THPT Nguyễn Hữu Cảnh (Trước 2019)
061-THPT Nguyễn Hữu Cảnh (Từ 2019)
614-TT GDTX Quảng Ninh
615-TT KTTH HN-DN Quảng Ninh
038-THPT Lệ Thuỷ
039-THPT Hoàng Hoa Thám (Trước 04/6/2021)
040-THPT Trần Hưng Đạo (Trước năm 2021, KV1)
041-THPT Nguyễn Chí Thanh
042-TT GD-DN Lệ Thuỷ
043-THPT KT Lệ Thuỷ
045-THCS và THPT Dương Văn An
062-THPT Trần Hưng Đạo (Từ năm 2021, KV2-NT)
071-THPT Hoàng Hoa Thám (Từ 04/6/2021)
616-TT GDTX Lệ Thủy
617-TT KTTH HN-DN Lệ Thủy
019-THPT Lương Thế Vinh
020-THPT Lê Hồng Phong
022-THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm (Trước 05/9/2021)
023-TT GD-DN Quảng Trạch
044-THPT Lê Lợi (Trước năm 2018)
051-TT GD-DN Ba Đồn
060-THPT Lê Lợi (Từ năm 2018)
619-THPT Số 5 Quảng Trạch
Khác
Khu vực (
*
)
---------
KV1
KV2NT
KV2
KV3
Đối tượng (
*
)
---------
7 - Người khuyết tật
6 - Con thương bệnh binh dưới 81%
5 - Quân nhân, Công an, Thanh niên xung phong
4 - Con liệt sĩ, thương bệnh binh nặng
3 - Thương binh, bệnh binh, quân nhân...
2 - CNƯT, CS Thi đua...
1 - Dân tộc thiểu số...
0 - Không ưu tiên
THÔNG TIN ĐĂNG KÝ
Bậc học (
*
)
---------
Đại học
Cao đẳng
Ngành (
*
)
---------
Giáo dục Mầm non
Giáo dục Tiểu học
Sư phạm Toán học
Sư phạm Khoa học tự nhiên
Sư phạm Ngữ văn
Ngôn ngữ Anh
Ngôn ngữ Trung Quốc
Kế toán
Quản trị kinh doanh
Công nghệ thông tin
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
Quản lý Tài nguyên và Môi trường
Giáo dục Thể chất
Nông nghiệp
Nhóm môn (
*
)
---------
Ngữ văn, Lịch sử, Năng khiếu
Ngữ văn, Toán, Năng khiếu
Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu
Toán, Địa lý, Năng khiếu
Toán, Vật lý, Hóa học
Ngữ văn, Toán, GD công dân
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý
Ngữ văn, Lịch sử, GD công dân
Ngữ văn, Địa lý, GD công dân
Ngữ văn, GD công dân, Tiếng Anh
Toán, Sinh, Năng khiếu
Toán, Ngữ văn, Năng khiếu
Ngữ văn, GDCD, Năng khiếu
Ngữ văn, Địa lý, Năng khiếu
Toán, Vật lý, Tiếng Anh
Toán, Vật lý, Sinh học
Toán, Hóa học, Tiếng Anh
Toán, Hóa học, Sinh học
Toán, Địa lý, GD công dân
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Toán, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh
Toán, Ngữ văn, Hóa học
Toán, Sinh học, Ngữ văn
Ngữ văn, Sinh, Địa lý
Toán, Địa lý, GD công dân
Toán, Ngữ văn, Lịch sử
Toán, Ngữ văn, Địa lý
Toán, Ngữ văn, Địa lý
Toán, Vật lý, Lịch sử
Toán, KHTN, Tiếng Anh
Tổ hợp môn
M1
M2
M3
ĐTB lớp 11
ĐTB lớp 12
ĐTB HK1 lớp 12
Đã tốt nghiệp THPT
Năm tốt nghiệp
File đính kèm 1 (
*
)
(Ảnh kết quả học tập THPT (học bạ giấy/ học bạ điện tử))
Hướng dẫn chụp ảnh
File đính kèm 2(
*
)
(CMND/CCCD)
File đính kèm 3(
*
)
(Ảnh Bằng tốt nghiệp THPT hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp THPT)
File đính kèm 4
File đính kèm 5
File đính kèm 6
File đính kèm 7
File đính kèm 8
File đính kèm 9
Thêm file
Điền kết quả phép tính (
*
)
ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN